1 |
rải ráct. Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. Cây mọc rải rác trên đồi. Dân cư sống rải rác. Rải rác đâu cũng có.
|
2 |
rải rácở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, không tập trung dân cư sống rải rác Đồng nghĩa: tản mát
|
3 |
rải ráct. Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. Cây mọc rải rác trên đồi. Dân cư sống rải rác. Rải rác đâu cũng có.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải rác". Những từ phát âm/đánh [..]
|
4 |
rải rác Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. | : ''Cây mọc '''rải rác''' trên đồi.'' | : ''Dân cư sống '''rải rác'''.'' | : '''''Rải rác''' đâu cũng có.'' [..]
|
<< rải | rảnh rang >> |